Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngón
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɔn
˧˥
ŋɔ̰ŋ
˩˧
ŋɔŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɔn
˩˩
ŋɔ̰n
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢯥
:
ngón
𢭫
:
ngón
抏
:
ngoan
,
ngón
阮
:
ngỏn
,
nguyễn
,
ngán
,
ngoãn
,
ngón
:
ngón
:
ngón
:
ngón
𢴝
:
ngón
𦰟
:
ngọn
,
ngón
:
ngón
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngon
ngôn
ngọn
ngốn
Danh từ
ngón
Loài
cây
có
chất độc
,
vị
rất
đắng
.
Một trong
năm
phần
kéo dài
của
bàn tay
người
, hoặc của
bàn chân
người
và một
số
con
vật
.
X
.
Ngón
chân,
ngón
tay.
Mánh khóe
riêng
.
Ngón
chơi.
Ngón
bịp bợm.
Cách làm
khéo léo
một
việc
, thường là
việc
nhỏ
.
Ngón
đàn.
Ngón
võ.
Tham khảo
sửa
"
ngón
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)