stuffed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửastuffed
Chia động từ
sửastuff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stuff | |||||
Phân từ hiện tại | stuffing | |||||
Phân từ quá khứ | stuffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stuff | stuff hoặc stuffest¹ | stuffs hoặc stuffeth¹ | stuff | stuff | stuff |
Quá khứ | stuffed | stuffed hoặc stuffedst¹ | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed |
Tương lai | will/shall² stuff | will/shall stuff hoặc wilt/shalt¹ stuff | will/shall stuff | will/shall stuff | will/shall stuff | will/shall stuff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stuff | stuff hoặc stuffest¹ | stuff | stuff | stuff | stuff |
Quá khứ | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed | stuffed |
Tương lai | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff | were to stuff hoặc should stuff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stuff | — | let’s stuff | stuff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.