slough
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsluː/
Danh từ
sửaslough /ˈsluː/
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửaslough /ˈsluː/
Nội động từ
sửaslough nội động từ /ˈsluː/
Ngoại động từ
sửaslough ngoại động từ /ˈsluː/
- Lột (da, xác... ).
- snake sloughs its skin — rắn lột xác
- (Thường + off, away) bỏ, vứt bỏ.
- to slough [off] a bad habit — bỏ một thói xấu
- (Đánh bài) Chui (một quân bài xấu).
Chia động từ
sửaslough
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slough | |||||
Phân từ hiện tại | sloughing | |||||
Phân từ quá khứ | sloughed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slough | slough hoặc sloughest¹ | sloughs hoặc slougheth¹ | slough | slough | slough |
Quá khứ | sloughed | sloughed hoặc sloughedst¹ | sloughed | sloughed | sloughed | sloughed |
Tương lai | will/shall² slough | will/shall slough hoặc wilt/shalt¹ slough | will/shall slough | will/shall slough | will/shall slough | will/shall slough |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slough | slough hoặc sloughest¹ | slough | slough | slough | slough |
Quá khứ | sloughed | sloughed | sloughed | sloughed | sloughed | sloughed |
Tương lai | were to slough hoặc should slough | were to slough hoặc should slough | were to slough hoặc should slough | were to slough hoặc should slough | were to slough hoặc should slough | were to slough hoặc should slough |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slough | — | let’s slough | slough | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "slough", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)