Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

slough /ˈsluː/

  1. Vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew).
  2. Sự sa đoạ.
  3. Sự thất vọng.

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

slough /ˈsluː/

  1. Xác rắn lột.
  2. (Y học) Vảy kết; vết mục, mảng mục.
  3. (Nghĩa bóng) Thói xấu đã bỏ được.

Nội động từ

sửa

slough nội động từ /ˈsluː/

  1. Lột da.
  2. (Y học) ((thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục).

Ngoại động từ

sửa

slough ngoại động từ /ˈsluː/

  1. Lột (da, xác... ).
    snake sloughs its skin — rắn lột xác
  2. (Thường + off, away) bỏ, vứt bỏ.
    to slough [off] a bad habit — bỏ một thói xấu
  3. (Đánh bài) Chui (một quân bài xấu).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa