Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bùn lầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓṳn
˨˩
lə̤j
˨˩
ɓuŋ
˧˧
ləj
˧˧
ɓuŋ
˨˩
ləj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓun
˧˧
ləj
˧˧
Danh từ
sửa
bùn lầy
Bùn
nhiều và trên
diện tích
rộng
.
Lội bì bõm dưới
bùn lầy
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
muddy
Tham khảo
sửa
Bùn lầy,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam