Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thói
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɔj
˧˥
tʰɔ̰j
˩˧
tʰɔj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɔj
˩˩
tʰɔ̰j
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
退
:
thúi
,
thụi
,
thủi
,
thoái
,
thùi
,
thổi
,
thối
,
thói
,
thui
𠑉
:
thói
態
:
thái
,
thói
𩘬
:
thói
𩘩
:
thói
𢟔
:
thói
俗
:
tục
,
thói
𠺙
:
thôi
,
thủi
,
thổi
,
thối
,
thói
腿
:
thoái
,
thối
,
thói
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thòi
thỏi
thồi
thối
thoi
thôi
thổi
thời
Danh từ
thói
Lối
, cách
sống
hay
hoạt động
, thường không tốt,
được
lặp lại
lâu ngày
thành
quen
.
Thói
hư tật xấu.
Giở
thói
du côn.
Mãi mới bỏ được
thói
nghiện ngập.
Đất có lề, quê có
thói
(
tục ngữ
).
Tham khảo
sửa
"
thói
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)