Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

shut /ˈʃət/

  1. Đóng, khép, đậy, nút, nhắm, gập, ngậm.
    to shut a door — đóng cửa
    to shut a book — gập sách
    to shut one's mouth — ngậm miệng lại, câm miệng
    to shut one's eyes — nhắm mắt
  2. Kẹp, chẹt.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)