Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngăn cách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋan
˧˧
kajk
˧˥
ŋaŋ
˧˥
ka̰t
˩˧
ŋaŋ
˧˧
kat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋan
˧˥
kajk
˩˩
ŋan
˧˥˧
ka̰jk
˩˧
Động từ
sửa
ngăn
cách
Chia
ra, không cho
thông
với nhau
.
Bức tường
ngăn cách
hai cái vườn.
Tham khảo
sửa
"
ngăn cách
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)