Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːm
˧˧
jaːm
˧˥
jaːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːm
˧˥
ɟaːm
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “giam”
瞑
:
miễn
,
giam
,
minh
,
miên
監
:
giám
,
giam
瑊
:
sung
,
giam
,
thiêm
尷
:
giam
,
dam
尶
:
giam
监
:
giám
,
giam
魐
:
giam
尲
:
giam
,
dam
尴
:
giam
,
dam
椷
:
hàm
,
ham
,
giam
凲
:
giam
緘
:
giàm
,
giam
缄
:
giam
Phồn thể
緘
:
giam
監
:
giam
,
giám
尷
:
giam
椷
:
hàm
,
ham
,
giam
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
監
:
rướm
,
giợm
,
giấm
,
giớm
,
róm
,
xám
,
giám
,
ram
,
giam
,
lổm
瑊
:
giam
缄
:
giam
尶
:
giám
,
dam
,
giam
魐
:
giam
尲
:
giám
,
giam
㨔
:
giàm
,
giầm
,
giằm
,
giam
椷
:
hàm
,
giam
凲
:
giam
緘
:
ngoàm
,
giàm
,
dàm
,
giam
㩜
:
làm
,
lãm
,
là
,
giam
尴
:
giám
,
giam
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giẵm
giăm
giảm
giâm
giẫm
giậm
giằm
giạm
giặm
giầm
giấm
Động từ
giam
Giữ
(người bị coi là có tội) ở một
nơi
nhất định
, không cho
tự do
đi lại,
tự do
hoạt động
.
Giam
tù trong ngục.
Bắt
giam
.
Trại
giam
.
(
Kết hợp hạn chế
)
.
Giữ
tại
một
chỗ
, không cho
tự do
rời
khỏi
.
Trời mưa bị
giam
chân ở nhà.
Giam
mình trong phòng thí nghiệm.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
giam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)