Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ʔt˨˩ʂa̰k˨˨ʂak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂat˨˨ʂa̰t˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

sặt

  1. Loài cây thuộc họ lúa, giống cây tre, nhưng nhỏ hơn.
    Rừng sặt.
    Măng sặt.
  2. ruộng mình giẹp, nhỏ, thường phơi khô hoặc dùng tươi làm mắm.

Tham khảo

sửa