Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɨət˧˥ʂɨə̰k˩˧ʂɨək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɨət˩˩ʂɨə̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Tính từ

sướt

  1. Bị sầy nhẹ.
    Da tay bị sướt.
    Ngã bị sướt khuỷu tay.

Động từ

sửa

sướt

  1. Lướt qua rất gần.
    Viên đạn sướt qua mũ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa