Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sướt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.5.2
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨət
˧˥
ʂɨə̰k
˩˧
ʂɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨət
˩˩
ʂɨə̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
殺
:
xít
,
xát
,
sịt
,
sượt
,
sướt
,
sét
,
sít
,
sái
,
sát
,
sặt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
suốt
sượt
Tính từ
sướt
Bị
sầy
nhẹ
.
Da tay bị
sướt
.
Ngã bị
sướt
khuỷu tay.
Động từ
sửa
sướt
Lướt
qua rất
gần
.
Viên đạn
sướt
qua mũ.
Đồng nghĩa
sửa
sượt
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sướt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)