Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḛʔt˨˩ʂḛt˨˨ʂəːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂet˨˨ʂḛt˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

sệt

Xem dưới đây

Phó từ

sửa

sệt trgt.

  1. Đặc quánh lại.
    Hồ đặc sệt.
  2. Sát dưới đất.
    Quả bóng sệt.
    Đá sệt quả bóng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa