Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zḭ
˧˩˧
ji
˧˩˨
ji
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟi
˧˩
ɟḭʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
只
:
gỉ
,
chỉ
,
chích
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gì
gí
Danh từ
gỉ
Chất
màu
đỏ
sẫm
,
pha
đen,
bám
phía
ngoài
các
kim loại
do
bị ô-xi
hoá
.
Xe đạp lắm
gỉ
quá.
Động từ
sửa
gỉ
Làm cho
gỉ
.
Mạ thế này thì dễ bị
gỉ
.
Thép không
gỉ
.
Như
dử mắt
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gỉ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)