recess
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.ˌsɛs/
Hoa Kỳ | [ˈri.ˌsɛs] |
Danh từ
sửarecess /ˈri.ˌsɛs/
- Thời gian ngừng họp (quốc hội... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kỳ nghỉ (trường trung học, đại học).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự rút đi (thuỷ triều).
- Chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh.
- in the recesses of the mountains — ở nơi thâm sơn cùng cốc
- in the inmost recesses of the heart — trong thâm tâm
- Chỗ thụt vào (của dãy núi).
- Hốc tường (để đặt tượng... ).
- (Giải phẫu) Ngách, hốc.
- (Kỹ thuật) Lỗ thủng, rãnh, hố đào; chỗ lõm.
Ngoại động từ
sửarecess ngoại động từ /ˈri.ˌsɛs/
Chia động từ
sửarecess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recess | |||||
Phân từ hiện tại | recessing | |||||
Phân từ quá khứ | recessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recess | recess hoặc recessest¹ | recesses hoặc recesseth¹ | recess | recess | recess |
Quá khứ | recessed | recessed hoặc recessedst¹ | recessed | recessed | recessed | recessed |
Tương lai | will/shall² recess | will/shall recess hoặc wilt/shalt¹ recess | will/shall recess | will/shall recess | will/shall recess | will/shall recess |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recess | recess hoặc recessest¹ | recess | recess | recess | recess |
Quá khứ | recessed | recessed | recessed | recessed | recessed | recessed |
Tương lai | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recess | — | let’s recess | recess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarecess nội động từ /ˈri.ˌsɛs/
Chia động từ
sửarecess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recess | |||||
Phân từ hiện tại | recessing | |||||
Phân từ quá khứ | recessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recess | recess hoặc recessest¹ | recesses hoặc recesseth¹ | recess | recess | recess |
Quá khứ | recessed | recessed hoặc recessedst¹ | recessed | recessed | recessed | recessed |
Tương lai | will/shall² recess | will/shall recess hoặc wilt/shalt¹ recess | will/shall recess | will/shall recess | will/shall recess | will/shall recess |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recess | recess hoặc recessest¹ | recess | recess | recess | recess |
Quá khứ | recessed | recessed | recessed | recessed | recessed | recessed |
Tương lai | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recess | — | let’s recess | recess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "recess", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)