Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rãnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaʔajŋ
˧˥
ʐan
˧˩˨
ɹan
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹa̰jŋ
˩˧
ɹajŋ
˧˩
ɹa̰jŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡓡
:
rãnh
泠
:
lênh
,
linh
,
lểnh
,
rãnh
,
lềnh
汫
:
rãnh
,
giếng
穎
:
giảnh
,
dánh
,
rãnh
,
nhảnh
,
dính
,
dĩnh
𤃡
:
rãnh
:
lệnh
,
rảnh
,
rãnh
,
lánh
,
lịnh
冷
:
lênh
,
linh
,
lãnh
,
lành
,
rảnh
,
lểnh
,
lảnh
,
rãnh
,
liểng
,
lạnh
:
rãnh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ranh
rành
rảnh
Danh từ
rãnh
Đường
xẻ
ra
cho
nước
chảy
.
Khơi
rãnh
.
Đánh
rãnh
.
Đánh
rãnh
chung quanh vườn.
Đường dài
nhỏ
và
lõm
xuống.
Rãnh
để bút ở cạnh bàn.
Tham khảo
sửa
"
rãnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)