Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋajk˧˥ŋa̰t˩˧ŋat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋajk˩˩ŋa̰jk˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

ngách

  1. Nhánh nhỏ, hẹp, rẽ ra từ hang động, hầm hào hay sông suối.
    Hầm có nhiều ngách.
    Ngách sông.

Tham khảo

sửa