recessed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarecessed
Chia động từ
sửarecess
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recess | |||||
Phân từ hiện tại | recessing | |||||
Phân từ quá khứ | recessed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recess | recess hoặc recessest¹ | recesses hoặc recesseth¹ | recess | recess | recess |
Quá khứ | recessed | recessed hoặc recessedst¹ | recessed | recessed | recessed | recessed |
Tương lai | will/shall² recess | will/shall recess hoặc wilt/shalt¹ recess | will/shall recess | will/shall recess | will/shall recess | will/shall recess |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recess | recess hoặc recessest¹ | recess | recess | recess | recess |
Quá khứ | recessed | recessed | recessed | recessed | recessed | recessed |
Tương lai | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess | were to recess hoặc should recess |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recess | — | let’s recess | recess | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.