Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̰ː˧˩˧ɣəː˧˩˨ɣəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəː˧˩ɣə̰ːʔ˧˩

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

gở

  1. tính chất không hay, báo trước điều chẳng lành, theo quan niệm dân gian.
    Nói gở.
    Điềm gở.
    Gở mồm gở miệng — hay nói điều gở

Tham khảo

sửa