gở
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣə̰ː˧˩˧ | ɣəː˧˩˨ | ɣəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣəː˧˩ | ɣə̰ːʔ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửagở
- Có tính chất không hay, báo trước điều chẳng lành, theo quan niệm dân gian.
- Nói gở.
- Điềm gở.
- Gở mồm gở miệng — hay nói điều gở
Tham khảo
sửa- "gở", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)