Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̰ː
˧˩˧
ɣəː
˧˩˨
ɣəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəː
˧˩
ɣə̰ːʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢷣
:
rỡ
,
gỡ
,
gở
,
đỡ
,
dỡ
,
dở
,
giữ
,
hững
,
giở
,
nhỡ
擧
:
cử
,
gỡ
,
gở
,
cửa
舉
:
cữ
,
cử
,
cỡ
,
gỡ
,
gở
𢤫
:
cử
,
cỡ
,
gở
挙
:
cử
,
gỡ
,
gở
:
gở
举
:
cử
,
gỡ
,
gở
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
gô
gõ
go
gỗ
gơ
gỡ
gọ
gò
gồ
gơ
gờ
Tính từ
gở
Có
tính chất
không hay,
báo trước
điều
chẳng
lành
, theo
quan niệm
dân gian
.
Nói
gở
.
Điềm
gở
.
Gở
mồm
gở
miệng
— hay nói điều gở
Tham khảo
sửa
"
gở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)