Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ː˧˩˧jəː˧˩˨jəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəː˧˩ɟə̰ːʔ˧˩

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

giở

  1. Mở một vật gì đang xếp.
    Giở sách.
    Giở áo ra mặc.
  2. Biến đổi từ tốt sang xấu.
    Giở chứng.
    Giở quẻ.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa