Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̰ː
˧˩˧
jəː
˧˩˨
jəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəː
˧˩
ɟə̰ːʔ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧿨
:
trở
,
quặt
,
giở
啫
:
trả
,
dã
,
dạ
,
dỡ
,
chả
,
giã
,
nhả
,
giở
,
giỡ
𢷣
:
rỡ
,
gỡ
,
gở
,
đỡ
,
dỡ
,
dở
,
giữ
,
hững
,
giở
,
nhỡ
𡁎
:
dỡ
,
dở
,
giở
,
nhử
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
giờ
giộ
giồ
gió
giò
giơ
giỗ
giô
giỏ
gio
Động từ
giở
Mở
một
vật
gì đang
xếp
.
Giở
sách.
Giở
áo ra mặc.
Biến
đổi
từ
tốt
sang
xấu
.
Giở
chứng.
Giở
quẻ.
Đồng nghĩa
sửa
trở
Tham khảo
sửa
"
giở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)