Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nón
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Thổ
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɔn
˧˥
nɔ̰ŋ
˩˧
nɔŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɔn
˩˩
nɔ̰n
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥶄
:
nón
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
non
nọn
nõn
nôn
Danh từ
nón
Đồ dùng
đội
đầu,
hình
chóp
,
tròn
, thường
lợp
bằng
lá
màu
trắng
.
Tặng chiếc
nón
.
Cầm
nón
vẫy xe.
Đphg
Mũ
.
Tham khảo
sửa
"
nón
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Thổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/nɔːn³/
Danh từ
sửa
nón
nón
.