Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quả đấm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwa̰ː
˧˩˧
ɗəm
˧˥
kwaː
˧˩˨
ɗə̰m
˩˧
waː
˨˩˦
ɗəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwaː
˧˩
ɗəm
˩˩
kwa̰ːʔ
˧˩
ɗə̰m
˩˧
Danh từ
sửa
quả đấm
Tay
nắm
lại.
Giơ
quả đấm
để dọa.
Cái
đánh
bằng
tay
nắm
lại.
Vật
tròn
hoặc
hình
quả
trứng
, dùng để
mở
hay
đóng cửa
.
Tham khảo
sửa
"
quả đấm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)