Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ː˧˩˧ ɗəm˧˥kwaː˧˩˨ ɗə̰m˩˧waː˨˩˦ ɗəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaː˧˩ ɗəm˩˩kwa̰ːʔ˧˩ ɗə̰m˩˧

Danh từ sửa

quả đấm

  1. Tay nắm lại.
    Giơ quả đấm để dọa.
  2. Cái đánh bằng tay nắm lại.
  3. Vật tròn hoặc hình quả trứng, dùng để mở hay đóng cửa.

Tham khảo sửa