Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh prostitutum, từ prostituere, từ:

Danh từ sửa

prostitute (số nhiều prostitutes)

  1. , điếm.
  2. Phụ nữ hay ngủ bậy.
  3. (Nghĩa bóng) Người bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...).

Đồng nghĩa sửa

phụ nữ hay ngủ bậy
người bán rẻ

Từ liên hệ sửa

Ngoại động từ sửa

prostitute ngoại động từ /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/

  1. (Nghĩa bóng; thường phản thân) Bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...).

Bản mẫu:-intr- prostitute nội động từ /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/

  1. (+ oneself) Làm đĩ, mãi dâm.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa