prostitute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh prostitutum, từ prostituere, từ:
Danh từ
sửaprostitute (số nhiều prostitutes)
Đồng nghĩa
sửa- dĩ
- phụ nữ hay ngủ bậy
- người bán rẻ
Từ liên hệ
sửaNgoại động từ
sửaprostitute ngoại động từ /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/
Bản mẫu:-intr- prostitute nội động từ /ˈprɑːs.tə.ˌtuːt/
Chia động từ
sửaprostitute
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "prostitute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)