Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈslæɡ/

Danh từ sửa

slag /ˈslæɡ/

  1. (Kỹ thuật) Xỉ, vảy (sắt).

Nội động từ sửa

slag nội động từ /ˈslæɡ/

  1. Kết thành xỉ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa