drab
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdræb/
Tính từ sửa
drab /ˈdræb/
Danh từ sửa
drab /ˈdræb/
- Vải nâu xám.
- Vải dày màu nâu xám.
- Sự đều đều, sự buồn tẻ.
- Người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn.
- Gái đĩ, gái điếm.
Nội động từ sửa
drab nội động từ /ˈdræb/
Tham khảo sửa
- "drab", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)