Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstrit.ˌwɔ.kɜː/

Danh từ

sửa

streetwalker /ˈstrit.ˌwɔ.kɜː/

  1. Gái giang hồ, gái điếm.

Tham khảo

sửa