ripper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɪ.pɜː/
Danh từ
sửaripper /ˈrɪ.pɜː/
Tham khảo
sửa- "ripper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.pœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ripper /ʁi.pœʁ/ |
ripper /ʁi.pœʁ/ |
ripper gđ /ʁi.pœʁ/
Tham khảo
sửa- "ripper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)