roller
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈroʊ.lɜː/
Danh từ
sửaroller /ˈroʊ.lɜː/
- Trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in... ).
- Trục cán, máy cán.
- Ống cuộn.
- (Y học) Cuộn băng ((cũng) roller bandage).
- Đợt sóng cuồn cuộn.
- (Động vật học) Chim sả rừng.
Tham khảo
sửa- "roller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)