Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.dʒən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pigeon (đếm đượckhông đếm được, số nhiều pigeons)

  1. Chim bồ câu.
  2. Người ngốc nghếch, người dễ bị lừa.
    to pluck a pigeon — "vặt lông" một anh ngốc

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

pigeon (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn pigeons, phân từ hiện tại pigeoning, quá khứ đơn và phân từ quá khứ pigeoned)

  1. Lừa, lừa gạt.
    to pigeon someone of a thing — lừa ai lấy vật gì

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
pigeon

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pigeon
/pi.ʒɔ̃/
pigeons
/pi.ʒɔ̃/

pigeon

  1. Chim bồ câu.
    Pigeon voyageur — bồ câu đưa thư
    Mon petit pigeon — (thân mật) người ngờ nghệch bị cho vào tròng
  2. Nắm bột nhào thạch cao.
  3. Cục đá lẫn trong vôi.
    pigeon vole — trò chơi chim bay cò bay
    plumer un pigeon — (thân mật) lột tiền một người ngờ nghệch

Tham khảo sửa