tart
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈtɑːrt/
Danh từ sửa
tart /ˈtɑːrt/
Tính từ sửa
tart /ˈtɑːrt/
- Chua; chát.
- (Nghĩa bóng) Chua, chua chát, chua cay.
- a tart answer — một câu trả lời chua chát
- Hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết).
Tham khảo sửa
- "tart", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)