pro
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈproʊ/
Danh từ
sửapro số nhiều pros /ˈprosʊ/
- (Viết tắt) của professional - đấu thủ nhà nghề.
- Ưu điểm, lợi điểm, thuận lợi
- The pros and cons
- Ưu và nhược điểm, thuận lợi và bất lợi
Đồng nghĩa
sửa- Ưu điểm, lợi điểm, thuận lợi
Trái nghĩa
sửa- Nhược điểm, khuyết điểm, bất lợi, hạn chế
Tham khảo
sửa- "pro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pro /pʁɔ/ |
pros /pʁɔ/ |
pro gđ /pʁɔ/
- (Thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) Vận động viên chuyên nghiệp.
Tham khảo
sửa- "pro", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)