Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wench
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɛntʃ/
Danh từ
sửa
wench
/ˈwɛntʃ/
Thiếu nữ
,
cô gái
;
thôn nữ
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Đĩ,
gái điếm
.
Nội động từ
sửa
wench
nội động từ
/ˈwɛntʃ/
Tán
gái
.
Đi
nhà thổ
(đàn ông); làm đĩ (đàn bà).
Tham khảo
sửa
"
wench
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)