Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Kensiu
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Nùng
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng Ten'edn
4.1
Danh từ
4.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɑːm/
Hoa Kỳ
[ˈtɑːm]
Danh từ
sửa
tom
/ˈtɑːm/
(
Viết tắt
)
Của
Thomas
.
there was nobody but
tom
Dick and Harry!
— chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!
Tham khảo
sửa
"
tom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Kensiu
sửa
Danh từ
sửa
tom
thân
cây
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Kensiu
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
tom
(
Nùng Inh
)
đất
.
Tham khảo
sửa
DỮ LIỆU TỪ ĐIỂN VIỆT - TÀY-NÙNG
.
Tiếng Ten'edn
sửa
Danh từ
sửa
tom
thân
cây
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Ten'edn
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.