tom
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑːm/
Hoa Kỳ | [ˈtɑːm] |
Danh từ
sửatom /ˈtɑːm/
- (Viết tắt) Của Thomas.
- there was nobody but tom Dick and Harry! — chỉ toàn là những người vô giá trị!, chỉ toàn là những thằng cha căng chú kiết!
Tham khảo
sửa- "tom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nùng
sửaDanh từ
sửatom
- (Nùng Inh) đất.