Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔr/
Canada
[ˈhɔr]
Danh từ
sửa
whore
(
số nhiều
whores
)
/ˈhɔr/
Đĩ
,
gái
điếm
.
Thành ngữ
sửa
to play the whore
: Ăn
chi
truỵ lạc
.
Nội động từ
sửa
whore
nội động từ
/ˈhɔr/
Làm
đĩ
,
mãi dâm
(
đàn bà
).
Chi
gái
(
đàn ông
).
Tham khảo
sửa
"
whore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)