Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛɫ.ˈɑʊt/

Danh từ

sửa

sell-out /ˈsɛɫ.ˈɑʊt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo.
  2. Sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi.
  3. Buổi biểu diễn bán hết .
  4. Sự phản bội.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)