Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hooker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhʊ.kɜː/
Hoa Kỳ
[ˈhʊ.kɜː]
Danh từ
sửa
hooker
/ˈhʊ.kɜː/
Người
móc
.
(
Thể dục, thể thao
)
Đấu
thủ
giành
hất
móc
(bóng bầu dục).
Thuyền
đánh
cá
một
buồm
;
thuyền
đánh
cá
buồm
nhỏ (Hà-lan, Ai-len).
Thành ngữ
sửa
the old hooker
:
Khuội
(thần thoại, thần học)
con tàu
(bất cứ loại nào).
Tham khảo
sửa
"
hooker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)