Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 產品.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sa̰ːn˧˩˧ fə̰m˧˩˧ʂaːŋ˧˩˨ fəm˧˩˨ʂaːŋ˨˩˦ fəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂaːn˧˩ fəm˧˩ʂa̰ːʔn˧˩ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

sửa

sản phẩm

  1. Vật làm ra do sức lao động của con người hoặc bằng máy móc.
    Cần phát triển sản xuất các loại sản phẩm xuất khẩu (Tố Hữu)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa