sản phẩm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːn˧˩˧ fə̰m˧˩˧ | ʂaːŋ˧˩˨ fəm˧˩˨ | ʂaːŋ˨˩˦ fəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˩ fəm˧˩ | ʂa̰ːʔn˧˩ fə̰ʔm˧˩ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửasản phẩm
- Vật làm ra do sức lao động của con người hoặc bằng máy móc.
- Cần phát triển sản xuất các loại sản phẩm xuất khẩu (Tố Hữu)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sản phẩm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)