khôi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xoj˧˧ | kʰoj˧˥ | kʰoj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xoj˧˥ | xoj˧˥˧ |
Danh từ
sửakhôi
- Cây nhỏ cùng họ với sú, thân rỗng và xốp, lá có răng cưa, mặt dưới màu tím, có những chấm nhỏ, lá dùng làm thuốc.
Tham khảo
sửa- Khôi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam