Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
bùi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓṳj
˨˩
ɓuj
˧˧
ɓuj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuj
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bùi”
阫
:
phôi
,
bùi
𨛬
:
bùi
坯
:
phôi
,
bùi
,
bôi
裵
:
bồi
,
bùi
裴
:
bồi
,
bùi
坏
:
nhưỡng
,
phôi
,
bùi
,
khôi
,
bôi
,
hoại
壞
:
phôi
,
bùi
,
hoại
Phồn thể
裴
:
bùi
坏
:
bùi
,
khôi
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦢄
:
bùi
,
buồi
阫
:
bùi
坯
:
bùi
,
phơ
,
phôi
裵
:
bùi
,
bồi
坏
:
hoải
,
bùi
,
hoai
,
phôi
,
hoại
裴
:
bùi
,
buồi
,
bồi
,
phủi
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bụi
Danh từ
bùi
(
Ph.
)
.
Trám
.
Tính từ
sửa
bùi
Có vị
ngon
hơi
beo béo
như
vị
của
lạc
,
hạt dẻ
.
Lạc càng nhai càng thấy
bùi
.
Tham khảo
sửa
"
bùi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)