Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fəːj
˧˥
fə̰ːj
˩˧
fəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fəːj
˩˩
fə̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
phới
Dụng cụ
dùng để
đánh
trứng
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
egg beater
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)