Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 特性.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ʔk˨˩ tïŋ˧˥ɗa̰k˨˨ tḭ̈n˩˧ɗak˨˩˨ tɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗak˨˨ tïŋ˩˩ɗa̰k˨˨ tïŋ˩˩ɗa̰k˨˨ tḭ̈ŋ˩˧

Danh từ

sửa

đặc tính

  1. Tính chất riêng, không giống với tính chất các sự vật khác.
    Thích cái mới, cái lạ là đặc tính của tuổi trẻ.

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa