Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bui
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Liên từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓuj
˧˧
ɓuj
˧˥
ɓuj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓuj
˧˥
ɓuj
˧˥˧
Liên từ
sửa
bui
Nguyên ủy
là
cái
chén tống
(盃), sau có
nghĩa
là
chỉ
có
,
chỉ
vậy
.
Bui
có một lòng trung lẫn hiếu (盃固沒峼忠免孝).
Dịch
sửa
Tiếng Trung Quốc
:
盃
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)