Tiếng Anh sửa

 
pearl

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɜː.əl/

Danh từ sửa

pearl (số nhiều pearls) /ˈpɜː.əl/

  1. Hạt trai, ngọc trai.
    imitation pearl — hạt trai giả
  2. Ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)).
  3. Hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ... ).
  4. Viên nhỏ, hạt nhỏ.
  5. (Ngành in) Chữ cỡ 5.
  6. Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối... ).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

pearl ngoại động từ /ˈpɜː.əl/

  1. Rắc thành những giọt long lanh như hạt trai.
  2. , xay, nghiền (lúa mạch... ) thành những hạt nhỏ.
  3. Làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

pearl nội động từ /ˈpɜː.əl/

  1. Đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương... ).
  2. ngọc trai.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa