ten
Tiếng Anh
sửaSố từ
sửa100 | ||||
← 1 | ← 9 | 10 | 11 → | 20 → |
---|---|---|---|---|
1 | ||||
Số đếm: ten Số thứ tự: tenth Latinate ordinal: denary Adverbial: ten times Số nhân: tenfold Latinate multiplier: decuple Collective: tensome Multiuse collective: decuplet Greek or Latinate collective: decad, decade Metric collective prefix: deca- Greek collective prefix: deca- Latinate collective prefix: deca- Phân số: tenth Metric fractional prefix: deci- Elemental: decuplet Greek prefix: decato- Number of musicians: decet Number of years: decade, decennium |
- Số mười, viết 10 trong các chữ số Ả Rập, X trong các chữ số La Mã, 十 (chữ thập) trong các chữ số Trung Quốc.
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɛn˧˧ | tɛŋ˧˥ | tɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɛn˧˥ | tɛn˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửaten
Tham khảo
sửa- "ten", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)