ten
Tiếng Anh
sửaSố từ
sửaLỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').
- Số mười, viết 10 trong các chữ số Ả Rập, X trong các chữ số La Mã, 十 (chữ thập) trong các chữ số Trung Quốc.
Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').