Tiếng Anh

sửa

Số từ

sửa
Số tiếng Anh (sửa)
100
 ←  1  ←  9 10 11  →  20  → 
1
    Số đếm: ten
    Số thứ tự: tenth
    Latinate ordinal: denary
    Adverbial: ten times
    Số nhân: tenfold
    Latinate multiplier: decuple
    Collective: tensome
    Multiuse collective: decuplet
    Greek or Latinate collective: decad, decade
    Metric collective prefix: deca-
    Greek collective prefix: deca-
    Latinate collective prefix: deca-
    Phân số: tenth
    Metric fractional prefix: deci-
    Elemental: decuplet
    Greek prefix: decato-
    Number of musicians: decet
    Number of years: decade, decennium
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
  1. Số mười, viết 10 trong các chữ số Ả Rập, X trong các chữ số La Mã, (chữ thập) trong các chữ số Trung Quốc.

Tiếng Việt

sửa
 
ten

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɛn˧˧tɛŋ˧˥tɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɛn˧˥tɛn˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

ten

  1. Chất gỉmàu xanh lụcđồng.
    Ten đồng độc lắm.

Tham khảo

sửa