Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghiền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋiə̤n
˨˩
ŋiəŋ
˧˧
ŋiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋiən
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
研
:
nghiên
,
nghiến
,
nghiễn
,
nghiện
,
nghiền
硯
:
nghiên
,
nghiễn
,
nghẽn
,
nghiền
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nghiện
nghiến
nghiên
Tính từ
nghiền
Nói
kẻ
nghiện
thuốc phiện
.
Cải tạo những kẻ
nghiền
.
Động từ
sửa
nghiền
Tán
nhỏ
ra
;
Tán
thành
bột
.
Nghiền
hạt tiêu.
Đọc
chăm chỉ
,
học
kĩ
,
nghiên cứu
kĩ
.
Nghiền
văn chương.
Nghiền
lịch sử.
Nói
mắt
nhắm
hẳn
.
Tham khảo
sửa
"
nghiền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)