long lanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lawŋ˧˧ lajŋ˧˧ | lawŋ˧˥ lan˧˥ | lawŋ˧˧ lan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lawŋ˧˥ lajŋ˧˥ | lawŋ˧˥˧ lajŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửa- Có ánh sáng phản chiếu trên vật trong suốt, tạo vẻ sinh động.
- Long lanh như viên ngọc.
- Đôi mắt long lanh.
Tham khảo
sửa- "long lanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)