lẹ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɛ̰ʔ˨˩ | lɛ̰˨˨ | lɛ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɛ˨˨ | lɛ̰˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaTính từ
sửalẹ
- (Miền Nam Việt Nam) Nhanh.
- Đi lẹ lên.
- Lẹ tay.
- Lẹ chân.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lẹ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)