Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəʔəj˧˥ le˧˧lɨəj˧˩˨ le˧˥lɨəj˨˩˦ le˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə̰j˩˧ le˧˥lɨəj˧˩ le˧˥lɨə̰j˨˨ le˧˥˧

Danh từ

sửa

lưỡi lê

  1. Thứ dao dàimũi nhọn cắm vào đầu súng dùng để đâm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa