Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ riêng
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
Người Ngái
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaːj
˧˥
ŋa̰ːj
˩˧
ŋaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːj
˩˩
ŋa̰ːj
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngai
ngài
ngái
ngại
ngải
ngãi
Danh từ riêng
Ngái
(
Dân tộc
)
Tên gọi của một trong số 54
dân tộc
sống trên
lãnh thổ
Việt Nam
.
(
Tiếng
)
Ngôn ngữ
của dân tộc Ngái.
Tham khảo
sửa
"
Ngái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)