Ngái
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaːj˧˥ | ŋa̰ːj˩˧ | ŋaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːj˩˩ | ŋa̰ːj˩˧ |
Từ tương tự
sửaDanh từ riêng
sửaNgái
- (Dân tộc) Tên gọi của một trong số 54 dân tộc sống trên lãnh thổ Việt Nam.
- (Tiếng) Ngôn ngữ của dân tộc Ngái.
Tham khảo
sửa- "Ngái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)