Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chặp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ʔp
˨˩
ʨa̰p
˨˨
ʨap
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨap
˨˨
ʨa̰p
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
扱
:
rấp
,
tráp
,
đắp
,
kẹp
,
đập
,
gặp
,
chắp
,
vập
,
chặp
,
cặp
,
gấp
,
cắp
,
ghép
,
gắp
,
dập
蟄
:
chập
,
chẫu
,
chặp
,
trập
執
:
xúp
,
chụp
,
xấp
,
chập
,
chấp
,
giập
,
giộp
,
chắp
,
chặp
,
xụp
,
xóp
,
xắp
,
chộp
,
chợp
,
giúp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
chạp
chắp
chấp
Động từ
chặp
Nối liền hai thứ gì lại với nhau.
Chặp
hai sợi dây buộc cho chắc.
Một hồi, một lúc.
Chờ một
chặp
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
joint
moment
,
spell
,
while
, short period.
Tham khảo
sửa
"
chặp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)