chặp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ʔp˨˩ | ʨa̰p˨˨ | ʨap˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨap˨˨ | ʨa̰p˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửachặp
- Nối liền hai thứ gì lại với nhau.
- Chặp hai sợi dây buộc cho chắc.
- Một hồi, một lúc.
- Chờ một chặp.
Dịch
sửa- tiếng Anh:
Tham khảo
sửa- "chặp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)