Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to̰ʔj˨˩ ɲən˧˧to̰j˨˨ ɲəŋ˧˥toj˨˩˨ ɲəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
toj˨˨ ɲən˧˥to̰j˨˨ ɲən˧˥to̰j˨˨ ɲən˧˥˧

Định nghĩa sửa

tội nhân

  1. Kẻ phạm tội.

Dịch sửa

Tham khảo sửa