Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
hot˧˥ho̰k˩˧hok˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
hot˩˩ho̰t˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

Tính từ

sửa

hốt

  1. Sợ.
    Phải một mẻ hốt.

Động từ

sửa

hốt

  1. Vun lại bằng hai bàn taybốc lên.
    Hốt gạo vãi..
    Ngb..
    Kiếm được nhiều và nhanh:.
    Làm giàu như hốt được của.

Tham khảo

sửa